Từ vựng tiếng Anh về/ theo chủ đề Các Bí Tích
The Seven Catholic Sacraments

- Baptism: Bí tích rửa tội
- Confirmation: Bí tích thêm sức
- Eucharist: Bí tích Thánh Thể
2. Sacraments of Healing: Các bí tích chữa lành
- Penance or Reconciliation: Bí tích giải tội
- Anointing of the Sick: Bí tích xức dầu bệnh nhân
3. Sacraments at the Service of communion - Các bí tích mang tính phục vụ
- Holy Orders: Bí tích truyền chức thánh
- Matrimony: Bí tích hôn phối