Headlines
Số liệu thống kê Hội đồng Giám mục Việt Nam (1)

Số liệu thống kê Hội đồng Giám mục Việt Nam (1)


.

Tính đến hết ngày 31-12-2005
STT
GIÁO PHẬN
D.TÍCH
DÂN SỐ
DS.
CÔNG
GIÁO
LM. TRIỀU
LM. DÒNG
TÂN LM
LM QUA ĐỜI
CS 
ĐANG HỌC
CS 
HỌC XONG
CS DỰ BỊ
TS NAM
TS NỮ
TH NAM
TH NỮ
GIÁO LÝ VIÊN
1
Hà Nội
4.456,06
5.297.339
290.754
68
-
-
1
58
-
-
11
244
-
-
1.400
2
Lạng Sơn
14.995
1.197.900
6.135
5
-
-
-
5
2
1
-
10
-
-
7
3
Hải Phòng
9.241,10
4.935.200
117.047
43
2
3
-
29
-
58
-
75
-
-
750
4
Bắc Ninh
24.600
7.181.409
131.815
35
-
5
-
24
5
76
-
50
-
256
1.067
5
Hưng Hoá
48.072
6.581.000
205.020
35
-
5
-
27
-
156
-
142
5
35
2.615
6
Bùi Chu
1.352
1.428.658
386.148
88
-
7
-
32
-
110
-
502
-
-
3.373
7
Thái Bình
2.301
2.930.000
118.100
48
-
-
-
34
10
62
2
92
-
-
720
8
Phát Diệm
1.786,77
920.127
152.285
49
-
-
-
28
-
115
2
126
-
-
784
9
Thanh Hoá
11.168
3.895.000
125.697
53
-
10
1
47
-
-
-
178
-
-
1.103
10
Vinh
30.783
5.876.000
466.497
136
-
-
4
55
23
24
-
382
-
-
7.842
11
Huế
16.003
2.150.700
66.700
114
22
-
-
25
12
-
72
631
-
-
1.440
12
Đà Nẵng
11.348,46
2.300.000
60.231
75
-
4
1
28
-
17
7
311
-
12
635
13
Quy Nhơn
16.194
3.719.395
64.255
73
-
5
1
27
7
78
-
384
-
-
909
14
Kontum
25.110
1.500.720
224.235
36
11
5
1
29
9
43
11
212
8
11
3.560
15
Nha Trang
9.486,25
1.643.000
191.576
118
51
12
-
68
13
89
55
484
9
78
2.073
16
Ban Mê Thuột
21.723
2.870.368
319.372
93
15
25
-
-
-
-
51
293
-
-
3.665
17
TP.HCM
2.093,7
6.062.993
632.764
308
256
33
6
64
-
250
1.075
3.533
89
446
5.289
18
Vĩnh Long
6.771,79
4.125.059
191.909
158
12
4
2
42
6
64
36
534
-
-
559
19
Cần Thơ
12.214
4.836.900
181.856
172
-
3
3
14
42
-
-
698
-
-
1.255
20
Mỹ Tho
9.262
4.675.000
114.519
98
-
-
-
36
11
48
-
234
-
-
390
21
Đà Lạt
9.764,79
1.169.925
299.339
97
78
17
2
59
20
16
92
732
16
28
1.838
22
Long Xuyên
10.256
4.114.635
243.465
213
7
8
4
72
8
115
44
191
-
-
1.897
23
Phú Cường
9.543,35
2.489.038
117.011
99
18
5
2
31
7
55
51
268
-
22
781
24
Xuân Lộc
5.920
2.336.306
772.118
146
62
54
4
94
66
116
178
1.332
-
-
8.800
25
Phan Thiết
7.828
1.556.262
151.558
85
11
-
-
59
8
53
62
323
-
-
1.206
26
Bà Rịa
1.975,15
908.622
224.474
82
49
11
1
35
6
27
92
421
-
-
2.559

Tổngcộng
324.248,42
86.701.556
5.854.880
2.627
594
216
33
1.022
255
1.573
1.841
12.382
127
888
56.571

Related Articles