Headlines
Loading...
Số liệu thống kê Hội đồng Giám mục Việt Nam (3)

Số liệu thống kê Hội đồng Giám mục Việt Nam (3)



BẢNG TỔNG KẾT 26 GIÁO PHẬN VỀ MẶT BÍ TÍCH

Tính đến hết ngày 31-12-2005
STT
GIÁO PHẬN
Rửa tội
người lớn
1-7 tuổi
Sơ sinh
TC
Rước lễ
lần đầu
Thêm sức
Hôn phối
cùng TG
Hôn phối
khác TG
TC
1
Hà Nội
1.215
-
4.018
5.233
5.812
5.647
1.531
724
2.255
2
Lạng Sơn
13
60
67
140
-
165
23
12
35
3
Hải Phòng
723
475
1.290
2.488
2.555
2.449
1.231
350
1.581
4
Bắc Ninh
276
358
2.561
3.195
2.365
1.290
1.163
74
1.237
5
Hưng Hoá
1.280
312
2.910
4.502
6.290
6.235
1.290
162
1.452
6
Bùi Chu
480
130
7.396
8.006
8.738
8.013
4.221
43
4.264
7
Thái Bình
600
300
2.260
3.160
3.700
3.700
1.200
30
1.230
8
Phát Diệm
274
-
2.386
2.660
3.648
3.204
1.674
260
1.934
9
Thanh Hoá
311
191
2.086
2.588
3.176
2.892
937
223
1.160
10
Vinh
878
93
9.473
10.444
15.514
9.974
4.732
151
4.883
11
Huế
182
105
980
1.267
1.130
810
270
83
353
12
Đà Nẵng
383
165
748
1.296
1.104
977
309
80
389
13
Quy Nhơn
524
192
970
1.686
1.328
804
560
61
621
14
Kontum
2.672
388
6.495
9.555
5.567
4.822
1.583
530
2.113
15
Nha Trang
996
161
3.401
4.558
4.015
4.137
1.648
183
1.831
16
Ban Mê Thuột
2.847
1.089
7.014
10.950
8.259
10.754
2.295
293
2.588
17
TP.HCM
5.660
1.393
12.559
19.612
11.237
15.926
7.487
652
8.139
18
Vĩng Long
1.405
-
2.502
3.907
3.058
2.828
1.426
313
1.739
19
Cần Thơ
2.166
-
3.225
5.391
3.059
4.531
1.841
168
2.009
20
Mỹ Tho
1.180
343
2.069
3.592
-
2.294
1.330
189
1.519
21
Đà Lạt
328
354
5.429
6.111
5.879
6.240
2.512
184
2.696
22
Long Xuyên
1.048
329
3.385
4.762
5.070
5.153
2.034
287
2.321
23
Phú Cường
1.266
248
1.998
3.512
2.607
2.961
1.365
240
1.605
24
Xuân Lộc
3.372
-
16.371
19.743
17.745
20.196
8.335
199
8.534
25
Phan Thiết
727
173
2.645
3.545
3.795
3.940
1.098
74
1.172
26
Bà Rịa
1.070
247
4.498
5.815
4.357
6.707
1.960
115
2.075

Tổng cộng
31.876
7.106
108.736
147.718
130.108
136.649
54.055
5.680
59.735