Headlines
Loading...
Số liệu thống kê Giáo Hội toàn cầu (4)

Số liệu thống kê Giáo Hội toàn cầu (4)


.

III. TỔNG KẾT THỐNG KÊ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO TOÀN CẦU VỀ MẶT NHÂN SỰ VÀ TỔ CHỨC
 (Tính đến hết 1-1-2005)
Mục
Châu Phi
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Á
Châu Âu
Châu Đại Dương
Tổng cộng
Ttp
2
-
-
8
2
-
12
Tgp
86
87
99
129
176
18
596
Gp
389
363
411
334
507
55
2.059
Hpd
-
7
31
6
6
-
50
Đvbh
-
-
-
-
10
-
10
Ghttđp
-

6
1
17
-
24
Hđdqđ
3
4
9
3
14
2
35
Hđdtt
16
5
37
19
1
-
78
Hpdtt
7
-
2
6
-
1
16
Hgqtt
1
-
1
2
4
-
8
Gđtq
1
2
-
4
1
2
10
Hy
17
26
25
20
100
4
192
Tp
-
-
-
8
2
-
10
Tgm
120
138
156
166
358
24
962
Gm
521
721
747
493
1.074
98
3.628
Lm
31.259
77.256
44.378
48.222
199.978
4.798
405.891
Tr
20.358
51.128
26.628
28.497
139.494
2.728
268.833
D
10.901
26.128
17.750
19.725
60.484
2.070
137.058
Ptvv
368
17.114
3.953
148
10.258
213
32.324
Nts
7.791
9.902
6.685
9.028
19.942
1.682
55.030
Nt
57.475
132.852
86.149
150.736
329.898
10.076
767.459
Cs
22.791
14.640
22.041
29.220
23.401
951
113.044
Thđnm
47
40
151
34
399
1
672
Thđn
481
1.799
4.053
1.493
20.401
43
28.270
Tsgd
3.926
22.916
144.920
11.920
2.263
522
186.476
Glv
379.656
850.996
875.238
297.259
522.865
15.131
2.940.798
Gx
12.212
33.650
22.047
21.584
125.337
2.341
217.171
Dscg (đvị 1000)
148.817
233.753
315.003
113.489
278.736
8.568
1.098.366
Tsd (đvị 1000)
876.720
511.906
368.415
3.893.898
704.912
32.649
6.388.500