STT | TênThánh | Họ Và Tên | NgàyTháng-Năm Sinh | Trình Độ Học Vấn | Con Ông(Bà) | Giáo Họ | Ghi Chú |
1 | Pet | Hồ Huy Đại | 1989 | 12 | Hồ Huy Sáu | Yên Hòa | |
2 | J.b | Lê Sĩ Đại | 1990 | Đại Học | Lê Sĩ Hạnh | Yên Hòa | |
3 | J.b | Lê Sĩ Lân | 1988 | Trung Cấp | Lê Sĩ Hạnh | Yên Hòa | |
4 | J.b | Hồ Huy Mĩ | 1988 | 12 | Hồ Huy Kinh | Yên Hòa | |
5 | Pet | Lê Xuân Mùi | 1991 | 9 | Yên Hòa | ||
6 | J.b | Nguyễn Văn Muôn | 9 | 9 | Nguyễn Văn Chính | Yên Hòa | |
7 | J.b | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Nết | Yên Hòa | |||
8 | J.b | Nguyễn Văn Nên | 1989 | trung câp | Yên Hòa | ||
9 | J.b | Hồ Huy Trưởng | 1989 | 12 | Hồ Huy Đô | Yên Hòa | |
10 | Pet | Hồ Văn Hương | 1989 | đại học | Hồ Văn Vượng | Yên Hòa | |
11 | Jos | Nguyễn Văn Triều | 1987 | 12 | Nguyễn Văn Quyền | Yên Hòa | |
12 | Pet | Nguyễn Hữu Trí | 1987 | Cao Đẳng | Nguyễn Hữu Khoa | Yên Hòa | |
13 | Jos | Nguyễn Văn Thiệu | 1990 | Nguyễn Văn Quyền | Yên Hòa | ||
14 | J.b | Hồ Huy Tĩnh | 1990 | 12 | Hồ Huy Bình | Yên Hòa | |
15 | J.b | Hồ Văn Nhiên | 1988 | Trung Cấp | Hồ Văn Diên | Yên Hòa | |
16 | J.b | Lê Sĩ Phong | 1987 | cao đẳng | Lê Sĩ Hiển | Yên Hòa | |
17 | J.b | Nguyễn VănHào | 1991 | 12 | Yên Hòa | ||
18 | J.b | Hồ Văn Thu | Hồ Văn Ý | Yên Hòa | |||
19 | J.b | Nguyễn Văn Hoàn | 1988 | 12 | Yên Hòa | ||
20 | J.b | Nguyễn Văn Quang | Nguyễn Văn Trương | Yên Hòa | |||
21 | J.b | Nguyễn Văn Thăng | 1988 | Đại học | Nguyễn Văn Trương | Yên Hòa | |
22 | J.b | Nguyễn Văn Sơn | 1991 | Nguyễn Văn Nết | Yên Hòa | ||
23 | J.b | Nguyễn Văn Thắng | 12 | Nguyễn Văn Nên | Yên Hòa | ||
24 | Paul | Hồ Huy Tuyến | Hồ Huy kí | Yên Hòa | |||
25 | J.b | Hồ Văn Uyên | 1990 | Đại Học | Hồ Văn Diên | Yên Hòa | |
26 | Pet | Hồ Đức Toản | 1987 | Hồ Đức Phúc | Yên Hòa | ||
27 | J.b | Nguyễn Văn Cường | Nguyễn Văn Nghiệm | Yên Hòa | |||
28 | paul | Lê Xuân Hạp | 9 | Lê Xuân Bản | Yên Hòa | ||
29 | J.b | Lê Văn Thiên | 9 | Lê Văn Nhiệm | Yên Hòa | ||
30 | Pet | Nguyễn Hữu Tuệ | 9 | Nguyễn Hữu Khoa | Yên hòa | ||
31 | Pet | Hồ Huy Vương | 9 | Hồ Huy Sáu | Yên Hòa | ||
32 | Pet | Lê Xuân Hiếu | 12 | Yên Hòa | |||
33 | J.b | Nguyễn Văn Sơn | 1988 | Đại Học | Nguyễn Văn Hoài | Yên Hòa | |
STT | Tên Thánh | Họ Và Tên | Ngày- Tháng-Năm Sinh | Trình Độ Học Vấn | Con Ông(Bà) | Giáo Họ | Ghi Chú |
1 | J.b | Nguyễn Văn Mạnh | 1994 | 9 | Yên Hòa | ||
2 | J.b | Nguyễn Văn Thao | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Nên | Yên Hòa | |
3 | Pet | Hồ Đức Tạo | 1993 | 12 | Hồ Đức Lâm | Yên Hòa | |
4 | J.b | Nguyễn Văn Trần | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Hoan | Yên Hòa | |
5 | J.b | Nguyễn Văn Tuân | 1993 | 12 | Nguyễn Văn Thắng | Yên Hòa | |
6 | Pet | Hồ Văn Vị | 1992 | 9 | Hồ Văn Vượng | Yên Hòa | |
7 | J.b | Nguyễn Đình Duy | 1992 | 12 | Nguyễn Đình Vị | Yên Hòa | |
8 | J.b | Hồ Huy Hùng | 1993 | 12 | Hồ Huy Cậy | Yên Hòa | |
9 | J.b | Lê Sĩ Ân | 1992 | 12 | Lê Sĩ Khai | Yên Hòa | |
10 | J.b | Phan Văn Thi | 1993 | 9 | Phan Văn Thuận | Yên Hòa | |
11 | J.b | Hồ Huy Khang | 1992 | 12 | Hồ Huy An | Yên Hòa | |
12 | Paul | Nguyễn Hữu Tuyển | 1992 | 12 | Hồ Thị Tin | Yên Hòa | |
13 | J.b | Trần Tứ Hoàng | 1993 | 11 | Trần Tứ Đường | Quí Vinh | |
14 | Pet | Hồ Huy | 1992 | 9 | Hồ Huy Việt | Yên Hòa | |
15 | Paul | Lê Xuân Tần | 1993 | 9 | Lê Xuân Bản | Yên Hòa | |
16 | J.b | Nguyễn Văn Tiệp | 1994 | 11 | Nguyễn Văn Thỏa | Quí Vinh | |
17 | Pet | Bùi Văn Bắc | 1992 | 9 | Bùi Văn Bình | Yên Hòa | |
18 | J.b | Lê Sĩ Quyền | 1993 | 9 | Lê Sĩ Hiễn | Yên Hòa | |
19 | Paul | Lê Sĩ Tư | 1993 | 12 | Lê Sĩ Hạnh | Yên Hòa | |
20 | Paul | Bùi Văn Thường | 1994 | 11 | Bùi Văn Chính | Yên Hòa | |
21 | J.b | Nguyễn Văn Mạnh | 1993 | 12 | Nguyễn Văn Nghiệm | Yên Hòa | |
22 | J.b | Nguyễn Văn Chính | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Sựu | Yên Hòa | |
23 | J.b | Nguyễn Văn Thân | 1994 | 11 | Nguyễn Văn Lữ | Yên Hòa | |
24 | Paul | Nguyễn Võ Thành | 1992 | Nguyễn Võ Hội | Yên Hòa | ||
25 | Pet | Lê Văn Trị | 1994 | 9 | Lê Văn Kiểm | Yên Hòa | |
26 | J.b | Nguyễn Văn Dũng | 1994 | 9 | Nguyễn Văn Đoàn | Yên Hòa | |
27 | J.b | Lê Văn Kính | 1994 | 11 | Lê Văn Huyên | Yên Hòa | |
28 | J.b | Hồ Huy Trường | 1993 | 9 | Hồ Huy Phú | Yên Hòa | |
29 | J.b | Nguyễn Văn Dung | 1994 | 10 | Nguyễn Văn Trương | Yên Hòa | |
30 | Pet | Hồ Đức Dũng | 1994 | 9 | Hồ Đức Phúc | Yên Hòa | |
31 | Pet | Nguyễn Hữu Huy | 1995 | 9 | Nguyên Hữu Hiệu | Yên Hòa | |
32 | J.b | Nguyễn Văn Hùng | 1995 | 9 | Nguyễn Văn Thời | Yên Hòa | |
33 | Pet | Hồ Văn Tuân | 1995 | 9 | Hồ Văn Định | Yên Hòa | |
34 | Pet | Bùi Văn Bá | 1995 | 10 | Bùi Văn Bình | Yên Hòa | |
35 | Pet | Hồ Huy Năng | 1995 | 10 | Hồ Huy Việt | Yên Hòa | |
36 | J.b | Nguyễn Văn Nhật | 1993 | 9 | Nguyễn Văn Vân | Yên Hòa | |
37 | J.b | Lê Sĩ Quang | 1992 | 9 | Lê Sĩ Tân | Yên Hòa | |
38 | J.b | Nguyễn Văn Tuấn | 1993 | 9 | Nguyễn Văn Quí | Yên Hòa | |
39 | J.b | Hồ Văn Giang | 1994 | 11 | Hồ Văn Quang | Yên Hòa | |
40 | J.b | Lê Xuân Tình | 1995 | 9 | Lê Xuân Tâm | Yên Hòa | |
41 | An-ton | Lê Văn Thưởng | 1997 | 8 | Lê Văn Thành | Quí Vinh | |
42 | Pet | Hồ Văn Sáng | 1996 | 9 | Hồ Văn Vượng | Yên Hòa | |
43 | J.b | Hồ Văn Sĩ | 1994 | 9 | Hồ Văn Sự | Yên Hòa | |
44 | J.b | Hồ Văn Dung | 1995 | 9 | Hồ Văn Lập | Yên Hòa | |
45 | Pet | Hô Huy Sĩ | 1993 | 9 | Hồ Huy Kí | Yên Hòa | |
46 | J.b | Lê Văn Cường | 1995 | 10 | Lê Văn Ninh | Yên Hòa | |
47 | Pet | Phan Đình Cường | 1994 | 9 | Phan Đình Chung | Yên Hòa | |
STT | Tên Thánh | Họ Và Tên | Ngày-Tháng-Năm Sinh | Trình Độ Học Vấn | Con Ông(Bà) | Giáo Họ | Ghi Chú |
1 | An na | Hồ Thị Nhị | 1987 | Hô Đức Hiến | Yên Hòa | ||
2 | An na | Nguyễn Thị Thọ | 1987 | Nguyễn Văn Xuân | Yên Hòa | ||
3 | An na | Nguyễn Thị Nhất | 1989 | Nguyễn Văn Hoan | Yên Hòa | ||
4 | An na | Lê Thị Kỉ | 1989 | Yên Hòa | |||
5 | An na | Hồ Thị Ân | Hồ Văn Bính | Yên Hòa | |||
6 | An na | Nguyễn Thị Nhị | Yên Hòa | ||||
7 | An na | Nguyễn Thi Xuân | Nguyên Văn Lập | Yên Hòa | |||
8 | An na | Nguyễn Thị Phượng | Nguyễn Võ Hội | Yên Hòa | |||
9 | An na | Nguyễn Thị Mơ | 1989 | Hồ Thị Tin | Yên Hòa | ||
10 | An na | Hồ Thị Mỹ | 1989 | Hồ Huy Thung | Yên Hòa | ||
11 | An na | Nguyên Thị Ngàn | Nguyễn Văn Chính | Yên Hòa | |||
12 | An na | Hồ Thị Nhiễm | 1988 | Hồ Huy Thái | Yên Hòa | ||
13 | An na | Nguyễn Thị Nhung | Quí Vinh | ||||
14 | An na | Hồ Thị Tín | 1991 | Hồ Huy Thái | Yên Hòa | ||
15 | An na | Lê Thị Uy | Lê Văn Liệu | Quí Vinh | |||
16 | An na | Lê Thị Bình | Lê Văn Thuyên | Yên Hòa | |||
17 | An na | Nguyễn Thị Bích | 1991 | Nguyễn Văn Hoài | Yên Hòa | ||
18 | An na | Nguyễn Thị Bích | 1990 | Nguyễn Đình Vị | Yên Hòa | ||
19 | An na | Nguyễn Thị Châu | 1989 | Nguyễn Văn Quí | Yên Hòa | ||
20 | An na | Trần Thị Diễn | 1990 | Trần Tứ Đường | Quí Vinh | ||
21 | An na | Hồ Thị Giáo | Hồ Huy Kí | Yên Hòa | |||
22 | Ma ri a | Lê Thị Lan | Lê Hữu Năng | Quí Vinh | |||
23 | An na | Trần Thị Huyền | Trần Tứ Lữ | Quí Vinh | |||
24 | An na | Nguyễn Thị Toán | 1991 | Nguyễn Văn Ngữ | Yên Hòa | ||
25 | An na | Hồ Thị Vẫn | Hồ Văn Quang | Yên Hòa | |||
26 | An na | Lê Thị Thảo | Lê Văn Huyên | Yên Hòa | |||
27 | An na | Lê Thị Châu | 12 | Lê Sĩ Hiển | Yên Hòa | ||
28 | An na | Lê Thị Thơm | Lê Văn Thuyên | Yên Hòa | |||
29 | An na | Hoàng Thị Yến | Quí Vinh | ||||
30 | An na | Hồ Thị Châu | 1992 | 12 | Hồ Huy Đô | Yên Hòa | |
31 | Ma ri a | Lê Thị Lý | 1992 | 12 | Lê Văn Thắng | Quí Vinh | |
32 | An na | Hồ Thị Tình | 9 | Hồ Văn Bính | Yên Hòa | ||
33 | An na | Hồ Thị Uyển | 1992 | 12 | Hồ Văn Diên | Yên Hòa | |
34 | An na | Hồ Thị Lương | 1992 | 9 | Hồ Văn Định | Yên Hòa | |
35 | An na | Lê Thị Hoài | 1992 | Lê Hữu Dương | Quí Vinh | ||
36 | An na | Nguyễn Thị Trang | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Thiện | Yên Hòa | |
37 | An na | Hồ Thị Trì | 1991 | Cao Đẳng | Hồ Huy Kinh | Yên Hòa | |
38 | An na | Lê Thị Sương | 1992 | 9 | Lê Xuân Thiện | Yên Hòa | |
39 | An na | Nguyễn Thị Kiên | Nguyễn Hữu Trung | Yên Hòa | |||
40 | |||||||
41 | |||||||
42 | |||||||
43 | |||||||
44 | |||||||
45 | |||||||
46 | |||||||
47 | a | ||||||
STT | Tên Thánh | Họ Và Tên | Ngày-Tháng-Năm Sinh | Trình Độ Học Vấn | Con Ông(Bà) | Giáo Họ | Ghi Chú |
1 | Ma ri a | Lê Thị Lý | 1993 | 12 | Lê Hữu Năng | Quí Vinh | |
2 | An na | Nguyễn Thị Mai | 1993 | 9 | Nguyễn Văn Hợp | Yên Hòa | |
3 | An na | Hồ Thi Minh | 1992 | 12 | Hồ Văn Sự | Yên Hòa | |
4 | An na | Nguyễn Thị Ngọc | 1994 | 9 | Nguyễn Văn Đoàn | Quí Vinh | |
5 | An na | Nguyễn Thị Thanh | Yên Hòa | ||||
6 | An na | Trần Thị Quí | 1994 | 11 | Trần Tứ Hán | Quí Vinh | |
7 | An na | Phan Thị Quí | 1992 | 12 | Phan Văn Đông | Yên Hòa | |
8 | An na | Hồ Thị Sâm | 1994 | 9 | Hồ Văn Vượng | Yên Hòa | |
9 | An na | Nguyễn Thi Niên | 1993 | 12 | Nguyễn Văn Xuân | Yên Hòa | |
10 | An na | Hồ Thị Tâm | 1992 | 11 | Hồ Văn Minh | Yên Hòa | |
11 | An na | Lê Thị Tuyết | 1994 | 11 | Yên Hòa | ||
12 | An na | Nguyễn Thị Thi | 1992 | 11 | Nguyễn Văn Lữ | Yên Hòa | |
13 | An na | Lê Thị Thu | 1992 | 11 | Lê văn Nhiệm | Yên Hòa | |
14 | An na | Nguyễn Thị Thúy | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Hoài | Yên Hòa | |
15 | An na | Nguyễn Thị Yến | 1992 | 12 | Nguyễn Văn Thắng | Yên Hòa | |
16 | An na | Lê thị Phương | 1994 | 11 | Lê Văn Thuyên | Yên Hòa | |
17 | An na | Nguyễn Thị Hương | 1994 | 9 | Nguyễn Đình Phán | Yên Hòa | |
18 | An na | Lê thị Học | 1993 | 12 | Lê Sĩ Giảng | Yên Hòa | |
19 | An na | Nguyễn thị Hương | 1993 | 12 | Nguyễn Văn Chinh | Yên Hòa | |
20 | An na | Nguyễn Thị Lan | 1994 | 9 | Nguyễn Văn Hợp | Yên Hòa | |
21 | An na | Hồ Thị Diệp | 1994 | 11 | Hồ Huy An | Yên Hòa | |
22 | An na | Nguyễn Thị Diệu | 1994 | 11 | Nguyễn văn Quyền | Yên Hòa | |
23 | An na | Hồ Thị Duy | 1994 | 11 | Hồ Huy Kinh | Yên Hòa | |
24 | An na | Nguyễn Thị Huấn | 1993 | 12 | Quí Vinh | ||
25 | An na | Lê Thị Lương | 1993 | 9 | Lê Xuân Thịên | Yên Hòa | |
26 | An na | Nguyễn Thị Lam | 1994 | 11 | Nguyễn Văn Long | Yên Hòa | |
27 | An na | Hồ Thị Lan | 1993 | 9 | Hồ Văn Mây | Yên Hòa | |
28 | An na | Nguyễn Thị xinh | 1994 | 10 | Nguyễn Văn Thiện | Yên Hòa | |
29 | An na | Trần Thị Huế | 1993 | 11 | Trần Tứ Lữ | Quí Vinh | |
30 | An na | Nguyễn Thi Giang | 1994 | 9 | Nguyễn Văn Cương | Quí Vinh | |
31 | An na | Lê Thị Trường | 1993 | 11 | Lê Hữu Tài | Quí Vinh | |
32 | An na | Hồ Thị Quyền | 1994 | 11 | Hồ Huy Sáu | Yên Hòa | |
33 | An na | Nguyễn Thị Thương | 1992 | 9 | Nguyễn Đình Phán | Yên Hòa | |
34 | Têrêxa | Lê Thị Hường | 1994 | 11 | Lê Sĩ Hải | Yên Hòa | |
35 | An na | Hồ Thị Tâm | 1995 | 10 | Hồ Văn Chính | Yên Hòa | |
36 | An na | Hồ thị Thương | 1995 | 10 | Hồ Văn Bính | Yên Hòa | |
37 | An na | Hồ Thị Thành | 1994 | 9 | Hồ Văn Minh | Yên Hòa | |
38 | An na | Hồ thị Thoa | 1995 | 10 | Hồ Văn Diên | Yên Hòa | |
39 | An na | Nguyễn Thị Thu | 1993 | 9 | Nguyễn Văn Chính | Yên Hòa | |
40 | An na | Nguyễn Thị Trang | 1995 | 9 | Nguyễn Văn Cương | Yên Hòa | |
41 | An na | Nguyễn Thị Thủy | 1995 | 10 | Yên Hòa | ||
42 | An na | Hồ Thị Hoa | 1994 | 11 | Hồ Văn Thiết | Yên Hòa | |
43 | An na | Nguyễn Thị Linh | 1995 | 9 | Nguyễn Văn Trông | Yên Hòa | |
44 | An na | Nguyễn Thị Liễu | 1995 | 9 | Nguyễn Văn Yên | Yên Hòa | |
45 | An na | Nguyễn Thị Học | 1996 | 9 | Nguyễn Văn Lân | Quí Vinh | |
46 | An na | Lê Thị Loan | 1995 | 9 | Lê Xuân Thiện | Yên Hòa | |